|
relax /ri'læks/
ngoại động từ
- nới lỏng, lơi ra
- to relax one's hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra
- relax discipline: nới lỏng kỷ luật
- làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng
- to relax tension: làm tình hình bớt căng thẳng
- làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí)
- to relax one's mind: giải trí
- to relax one's muscles: làm giảm bắp cơ
- giảm nhẹ (hình phạt)
- làm yếu đi, làm suy nhược
- (y học) làm nhuận (tràng)
- to relax the bowels: làm nhuận tràng
nội động từ
- lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ)
- giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi
- anger relaxes: cơn giận nguôi đi
- his features relaxed: nét mặt anh dịu đi
- world tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng
- giải trí, nghỉ ngơi
- to relax for an hour: giải trí trong một tiếng đồng h
relax
|