Bàn phím:
Từ điển:
 
rejoin /ri'dʤɔin/

động từ

  • đáp lại, trả lời lại, cãi lại
  • (pháp lý) kháng biện
  • quay lại, trở lại (đội ngũ...)
    • to rejoin the colours: (quân sự) trở lại quân ng