Bàn phím:
Từ điển:
 
reject /'ri:dʤekt/

danh từ

  • vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
  • người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi
  • (thương nghiệp) phế phẩm

ngoại động từ

  • không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ
    • to reject someone's demand: bác bỏ yêu câu của ai
  • loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)
  • từ chối không tiếp (ai)
  • mửa, nôn ra
reject
  • gạt bỏ, bác bỏ