Bàn phím:
Từ điển:
 

koke v. (kok|er, -te, -t)

l. (tr.) Nấu, đun sôi.

- Vi kokte fisk og poteter til middag.
- å koke i hop noe
Bịa đặt việc gì.

- kokebok s.fm. Sách dạy nấu ăn.
- kokekar s.n. Nồi, soong...
- kokepunkt s.n. Điểm sôi.

- kokende a. Nóng bỏng, sôi bỏng.

2. (intr.) Sôi.

- Vannet kokte i gryten.
- å koke over av sinne
Sôi suc vì giận.
- å koke ned til noe Tóm tắt, rút ngắn lại thành việc gì.

- å koke bort Biến mất.