Bàn phím:
Từ điển:
 
rein /rein/

danh từ

  • dây cương
    • to give a horse the rein(s): thả lỏng cương ngựa
  • (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế
    • to keep a tight rein on: kiềm chế chặt chẽ

Idioms

  1. to assume the reims of government
    • nắm chính quyền
  2. to drop the reins of government
    • xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa
  3. to give rein (the rein) to
    • buông lỏng, để cho tự do phát triển
  4. to give someone a free rein
    • thả lỏng ai cho hoàn toàn tự do hành động

ngoại động từ

  • gò cương
    • to rein in a horse: gò cương ngựa (cho đi chậm lại)
    • to rein up a horse: ghì cương ngựa (cho đứng lại)
  • (nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép
    • to rein in someone: kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép