Bàn phím:
Từ điển:
 
reign /rein/

danh từ

  • triều đại, triều
    • in (under) the reign of Quang-Trung: dưới triều Quang Trung
  • uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị
    • night resumes her reign: màn đêm ngự trị

nội động từ

  • trị vì, thống trị (vua...)
  • ngự trị bao trùm
    • silence reigns in the room: sự im lặng bao trùm căn phòng