Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rehash
rehear
reheard
rehearing
rehearsal
rehearse
reheat
reheater
reheating
rehouse
rehung
rei
reich
reichstag
reification
reificatory
reify
reigle
reign
reignition
reimbursable
reimburse
reimbursement
reimport
reimportation
rein
rein-back
reincarnate
reincarnation
reincorporate
rehash
/'ri:'hæʃ/
danh từ
sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích)
ngoại động từ
làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích)
to rehash an old story
:
sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện c