Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rehabilitate
rehabilitation
rehandle
rehang
reharden
rehash
rehear
reheard
rehearing
rehearsal
rehearse
reheat
reheater
reheating
rehouse
rehung
rei
reich
reichstag
reification
reificatory
reify
reigle
reign
reignition
reimbursable
reimburse
reimbursement
reimport
reimportation
rehabilitate
/,ri:ə'biliteit/
ngoại động từ
phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)
cải tạo giáo dục lại (những người có tội)
xây dựng lại, khôi phục lại (đất nước...)
(y học) tập luyện lại (những người bị tê bại)
sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)