Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
regurgitate
regurgitation
rehabilitant
rehabilitate
rehabilitation
rehandle
rehang
reharden
rehash
rehear
reheard
rehearing
rehearsal
rehearse
reheat
reheater
reheating
rehouse
rehung
rei
reich
reichstag
reification
reificatory
reify
reigle
reign
reignition
reimbursable
reimburse
regurgitate
/ri'gə:dʤiteit/
động từ
ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra
phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...)