Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Regulatory policy
reguli
regulus
regurgitant
regurgitate
regurgitation
rehabilitant
rehabilitate
rehabilitation
rehandle
rehang
reharden
rehash
rehear
reheard
rehearing
rehearsal
rehearse
reheat
reheater
reheating
rehouse
rehung
rei
reich
reichstag
reification
reificatory
reify
reigle
Regulatory policy
(Econ) Chính sách điều tiết.