Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đớp
đợp
đớt
đợt
đu
đu bay
đu đủ
đu đủ tía
đu đưa
đù
đù đà đù đờ
đù đờ
đủ
đủ ăn
đủ điều
đủ mặt
đủ số
đủ trò
đú
đú đa đú đởn
đú đởn
đú mỡ
đụ
đua
đua chen
đua đòi
đua ngựa
đua thuyền
đua tranh
đùa
đớp
verb
to snatch; to seize; to catch; to bite
cá đớp mồi
:
the fish-bites