Bàn phím:
Từ điển:
 
regret /ri'gret/

danh từ

  • lòng thương tiếc
  • sự hối tiếc; sự ân hận
    • to express regret for: xin lỗi
    • I express my regret for what I have done: tôi xin lỗi về việc tôi đã làm

Idioms

  1. to one's deep regret
    • rất lấy làm tiếc
      • to my deep regret I cannot accept your invitation: rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được

ngoại động từ

  • thương tiếc
  • hối tiếc, tiếc
    • I regret being unable to came: tôi tiếc là không thể đến được
    • I regret to inform you that: tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng