Bàn phím:
Từ điển:
 
cimenter

ngoại động từ

  • xây bằng xi măng; gắn xi măng
  • (nghĩa bóng) kết chặt, củng cố
    • Cimenter l'amitié entre deux peuples: kết chặt tình hữu nghị giữa hai dân tộc

phản nghĩa

=Désagréger, desceller, ébranler, saper