Bàn phím:
Từ điển:
 
cime

danh từ giống cái

  • ngọn, đỉnh
    • Cime de la montagne: đỉnh núi
    • Cime des arbres: ngọn cây
  • (nghĩa bóng) đỉnh cao
    • Cime de la pensée: đỉnh cao của tư tưởng

đồng âm

=Cyme