Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Regional emloyment premium
Regional integration
Regional multiplier
Regional policy
Regional wage differentials
Regional wage structure
regionalise
regionalism
regionalist
regionality
regionalize
regionally
register
register office
registered
registered nurse
registered post
registered trade mark
Registered unemployed
registrar
registrarship
registrary
registration
registration number
registry
registry office
regius professor
reglet
regnal
regnancy
Regional emloyment premium
(Econ) Trợ cấp tuyển dụng lao động khu vực.