Bàn phím:
Từ điển:
 
region /'ri:dʤn/

danh từ

  • vùng, miền
    • a mountainous region: miền đồi núi
    • the abdominal region: (giải phẫu) vùng bụng
  • tầng lớp (quyển khí...)
  • lĩnh vực
    • the region of metaphysics: lĩnh vực siêu hình học
  • khoảng
    • this costs in the region of 500d: cái đó giá trong khoảng 500 đồng

Idioms

  1. lower (nether) regions
    • địa ngục, âm ti
  2. upon regions
    • trời, thiên đường
region
  • vùng, miền
  • r. of acceptance (thống kê) miền nhận
  • r. of convergence miền hội tụ
  • r. of rationality miền hữu tỷ
  • acceptance r. miền nhận
  • admissible r. miền chấp nhận được
  • closed r. miền đóng
  • coefficiant r. (giải tích) miền các hệ số
  • columnar r. vùng cột
  • critical (thống kê) miền giới hạn
  • doubtful r. (thống kê) miền nghi ngờ
  • doubly connected r. miền nhị liên
  • forbidden r. vùng cấm
  • majorizing r. (giải tích) miền trội
  • multiply connected r. miền đa liên
  • neighbouring r. miền lân cận
  • open r. miền mở
  • polyhedral r. miền đa diện
  • rejection r. miền bác bỏ (giả thiết)
  • similar r. (thống kê) miền đồng dạng
  • simple r. miền đơn diệp
  • sinply connected r. (giải tích) miền đơn liên
  • slit r. miền cắt
  • spherical r. miền cầu
  • stability r. (điều khiển học) miền ổn định
  • star r. miền hình sao
  • strip r. (giải tích) miền dải
  • unbiased critical r. miền tới hạn không chệch
  • zero-free r. (giải tích) miền không chứa không điểm (của hàm số)