Bàn phím:
Từ điển:
 
regiment /'redʤimənt/

danh từ

  • (quân sự) trung đoàn
  • đoàn, lũ, bầy
    • a regiment of birds: một bầy chim

ngoại động từ

  • (quân sự) tổ chức thành trung đoàn
  • tổ chức thành từng đoàn