Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
regild
regime
régime
regimen
regiment
regimental
regimentals
regimentation
regina
reginal
region
regional
Regional development grant
Regional economics
Regional emloyment premium
Regional integration
Regional multiplier
Regional policy
Regional wage differentials
Regional wage structure
regionalise
regionalism
regionalist
regionality
regionalize
regionally
register
register office
registered
registered nurse
regild
/'ri:'gild/
ngoại động từ
mạ vàng lại