Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
regardless
regardless of
regather
regatta
regd
regelate
regelation
regency
regenerate
regeneration
regenerative
regenerator
regenesis
regent
regentship
regerminate
regermination
reget
reggae
regicidal
regicide
regie
regild
regime
régime
regimen
regiment
regimental
regimentals
regimentation
regardless
/ri'gɑ:dlis/
tính từ
không kể, không đếm xỉa tới, không chú ý tới; bất chấp
he just went ahead regardless of consequences
:
hắn cứ tiến hành bất chấp hậu quả
regardless of danger
:
bất chấp nguy hiểm