Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
regardful
regarding
regardless
regardless of
regather
regatta
regd
regelate
regelation
regency
regenerate
regeneration
regenerative
regenerator
regenesis
regent
regentship
regerminate
regermination
reget
reggae
regicidal
regicide
regie
regild
regime
régime
regimen
regiment
regimental
regardful
/ri'gɑ:dful/
tính từ
chú ý, hay quan tâm đến
to be regardful of the common interests
:
quan tâm đến quyền lợi chung