Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
regalia
regalism
regalist
regality
regally
regard
regardant
regardful
regarding
regardless
regardless of
regather
regatta
regd
regelate
regelation
regency
regenerate
regeneration
regenerative
regenerator
regenesis
regent
regentship
regerminate
regermination
reget
reggae
regicidal
regicide
regalia
/ri'geiljə/
danh từ số nhiều
những biểu chương của nhà vua
những dấu hiệu tựng trưng của một tổ chức đảng phái (của hội Tam điểm...)