Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
regain
regal
regale
regalement
regalia
regalism
regalist
regality
regally
regard
regardant
regardful
regarding
regardless
regardless of
regather
regatta
regd
regelate
regelation
regency
regenerate
regeneration
regenerative
regenerator
regenesis
regent
regentship
regerminate
regermination
regain
/ri'gein/
ngoại động từ
lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại
to regain consciousness
:
tỉnh lại
trở lại (nơi nào)
to regain one's home
:
trở lại gia đình