Bàn phím:
Từ điển:
 
regain /ri'gein/

ngoại động từ

  • lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại
    • to regain consciousness: tỉnh lại
  • trở lại (nơi nào)
    • to regain one's home: trở lại gia đình