Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
refurbish
refurnish
refusable
refusal
refuse
refuse-collector
refusion
refutable
refutal
refutation
refutatory
refute
refuter
regain
regal
regale
regalement
regalia
regalism
regalist
regality
regally
regard
regardant
regardful
regarding
regardless
regardless of
regather
regatta
refurbish
ngoại động từ
tân trang lại, trang trí lại