Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
refundment
refurbish
refurnish
refusable
refusal
refuse
refuse-collector
refusion
refutable
refutal
refutation
refutatory
refute
refuter
regain
regal
regale
regalement
regalia
regalism
regalist
regality
regally
regard
regardant
regardful
regarding
regardless
regardless of
regather
refundment
/ri:'fʌnd/
danh từ+ (refundment) /ri:'fʌndmənt/
sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
động từ
trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)