Bàn phím:
Từ điển:
 
refund /ri:'fʌnd/

danh từ+ (refundment) /ri:'fʌndmənt/

  • sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)

động từ

  • trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
refund
  • (toán kinh tế) trả (tiền) bồi thường