Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
refugee
refugence
refugency
refulgent
refund
refundable
refundment
refurbish
refurnish
refusable
refusal
refuse
refuse-collector
refusion
refutable
refutal
refutation
refutatory
refute
refuter
regain
regal
regale
regalement
regalia
regalism
regalist
regality
regally
regard
refugee
/,refju:'dʤi:/
danh từ
người lánh nạn, người tị nạn
người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)