Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
refuel
refuge
refugee
refugence
refugency
refulgent
refund
refundable
refundment
refurbish
refurnish
refusable
refusal
refuse
refuse-collector
refusion
refutable
refutal
refutation
refutatory
refute
refuter
regain
regal
regale
regalement
regalia
regalism
regalist
regality
refuel
ngoại động từ
tiếp nhiên liệu (cho xe hơi )