Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reft
refuel
refuge
refugee
refugence
refugency
refulgent
refund
refundable
refundment
refurbish
refurnish
refusable
refusal
refuse
refuse-collector
refusion
refutable
refutal
refutation
refutatory
refute
refuter
regain
regal
regale
regalement
regalia
regalism
regalist
reft
/ri:v/
ngoại động từ reft /reft/
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá
cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật
trees reft of leaves
:
những cây trụi hết lá