Bàn phím:
Từ điển:
 
cierge

danh từ giống đực

  • cây nến thờ, cây sáp thờ
  • (thực vật học) xương rồng nến
    • brûler un cierge à quelqu'un: tỏ lòng biết ơn ai
    • devoir un beau cierge à quelqu'un: chịu ơn ai nhiều
    • être droit comme un cierge: xem droit