Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reflet
reflex
reflexibility
reflexible
reflexion
reflexive
reflexivity
reflexogenic
reflexograph
reflexometer
refloat
reflorescence
reflourish
reflow
refluence
refluent
reflux
refold
refoliation
refoot
reforest
reforestation
reforge
reform
reform school
reformable
reformat
reformation
reformative
reformatory
reflet
danh từ
vẻ láng bóng trên đồ gốm