Bàn phím:
Từ điển:
 
cicatriser

ngoại động từ

  • làm thành sẹo, làm liền sẹo
  • (nghĩa bóng) hàn gắn lại, làm dịu
    • Le temps cicatrise les plus grandes douleurs: thời gian hàn gắn lại những nỗi đau lớn

phản nghĩa

=Aviver, ouvrir, rouvrir

nội động từ

  • thành sẹo, liền sẹo
    • Blessure longue à cicatriser: vết thương lâu liền sẹo