Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reeky
reel
reel-pot
reelect
reelection
reeler
reeligible
reelingly
reenforce
reengage
reengine
reenkindle
reenter
reentrant
reentry
reeve
reexamination
reexamine
reexport
reexportation
ref
reface
refection
refectioner
refective
refectory
refer
referable
referal
referee
reeky
/'ri:ki/
tính từ
bốc khói, bốc hơi
ám khói
sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối