Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reefer
reefing
reefy
reek
reeky
reel
reel-pot
reelect
reelection
reeler
reeligible
reelingly
reenforce
reengage
reengine
reenkindle
reenter
reentrant
reentry
reeve
reexamination
reexamine
reexport
reexportation
ref
reface
refection
refectioner
refective
refectory
reefer
/'ri:fə/
danh từ
(hàng hải) người cuốn buồm
áo vét gài chéo ((cũng) reefing-jacket)
mối thắt móc ((cũng) reef-knot)
(từ lóng) chuẩn bị hải quân
((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điếu thuốc marijuana (quấn bằng lá gai dầu)