Bàn phím:
Từ điển:
 
reef /ri:f/

danh từ

  • đá ngầm
  • (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng

danh từ

  • (hàng hải) mép buồm
    • to take in a reef: xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng
    • to let out a reef: tháo (cởi) mép buồm

ngoại động từ

  • cuốn mép (buồm) lại
  • thu ngắn (cột buồm...)