Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
redwood
redye
ree
reecho
reed
reed-pipe
reeded
reedify
reediness
reeding
reedit
reeducate
reeducation
reedy
reef
reef-knot
reef-point
reefer
reefing
reefy
reek
reeky
reel
reel-pot
reelect
reelection
reeler
reeligible
reelingly
reenforce
redwood
danh từ
(bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California)