Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
redline
redlining
redly
redman
redneck
rednecked
redness
redo
redolence
redolent
redone
redouble
redoubt
redoubtable
redound
redox
redraw
redrawn
redress
redrew
redshank
redskin
redstart
reduce
Reduced form (RF)
reducer
reducible
reducing agent
reducing gear
reductant
redline
ngoại động từ
xoá tên ra khỏi bảng lương