Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
redial
redid
rediffusion
redingote
redintegrate
redintegration
redirect
rediscount
rediscover
redispose
redistil
redistribute
redistribution
redline
redlining
redly
redman
redneck
rednecked
redness
redo
redolence
redolent
redone
redouble
redoubt
redoubtable
redound
redox
redraw
redial
động từ
(điện thoại) quay số lại
danh từ
(điện thoại) sự nhắc lại số vừa mới gọi đi