Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
redact
redaction
redactor
redan
redargue
redbait
redbaiting
redbill
redbreast
redbrick
redcap
redcoat
redcurrant
redd
redden
reddening
reddish
reddishness
reddition
reddle
reddy
rede
redeem
redeemable
Redeemable loan stock
Redeemable securities
redeemer
redefine
redeliver
redelivery
redact
/ri'dækt/
ngoại động từ
soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn)