Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
red meat
red mullet
red-necked
red pepper
red rag
red-rogue
red-root
red-seeded
red setter
red-short
red soil
red tape
red-tapery
red-tapism
red-tapist
red wine
redact
redaction
redactor
redan
redargue
redbait
redbaiting
redbill
redbreast
redbrick
redcap
redcoat
redcurrant
redd
red meat
/'red'mi:t/
danh từ
thịt tươi còn máu
thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà)