Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
red-light
red-light district
red man
red meat
red mullet
red-necked
red pepper
red rag
red-rogue
red-root
red-seeded
red setter
red-short
red soil
red tape
red-tapery
red-tapism
red-tapist
red wine
redact
redaction
redactor
redan
redargue
redbait
redbaiting
redbill
redbreast
redbrick
redcap
red-light
/'red'lait/
danh từ
đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại
to see the red-light
:
linh cảm thấy sự nguy hiểm có tai hoạ đến với mình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà thổ, nhà chứa