Bàn phím:
Từ điển:
 
red-light /'red'lait/

danh từ

  • đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại
    • to see the red-light: linh cảm thấy sự nguy hiểm có tai hoạ đến với mình
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà thổ, nhà chứa