Bàn phím:
Từ điển:
 
red-blooded /'red'blʌdid/

tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng
  • dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực
  • hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...)