Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rectitis
rectitude
recto
recto-uterine
rector
rectorate
rectorial
rectorship
rectory
rectoscope
rectotomy
rectum
recumbency
recumbent
recuperate
recuperation
recuperative
recuperator
recur
recurrence
recurrent
recurring
recurring decimal
recursion
recursive
Recursive model
Recursive residuals
recursively
recursiveness
recurvate
rectitis
danh từ
(y học) viêm ruột thẳng