Bàn phím:
Từ điển:
 
rectilinear /,rekti'liniəl/ (rectilinear) /,rekti'liniə/

tính từ

  • (toán học) thẳng
    • rectilineal co-ordinate: toạ độ thẳng
    • rectilineal motion: chuyển động thẳng
  • có những đường thẳng bọc quanh
rectilinear
  • thẳng, phẳng