Bàn phím:
Từ điển:
 
rectify /'rektifai/

ngoại động từ

  • sửa, sửa cho thẳng
    • to rectify mistakes: sửa sai lầm
    • to rectify figures: sửa những con số
  • (vật lý) chỉnh lưu
  • (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu)
    • rectified spirits: rượu tinh cất
  • (rađiô) tách sóng
  • (toán học) cầu trường