Bàn phím:
Từ điển:
 
rectifier /'rektifaiə/

danh từ

  • dụng cụ để sửa cho thẳng
  • (vật lý) máy chỉnh lưu
  • (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất
  • (rađiô) bộ tách sóng
rectifier
  • (máy tính) máy chỉnh lưu
  • crystal r. máy chỉnh lưu tinh thể
  • dry r. máy chỉnh lưu khô