Bàn phím:
Từ điển:
 
recruitment /ri'kru:tmənt/

danh từ

  • sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức...)
  • sự bổ sung, sự lấp chỗ trống
  • sự phục hồi sức khoẻ