Bàn phím:
Từ điển:
 
avalanche /'ævəlɑ:nʃ/

danh từ

  • tuyết lở
  • (nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa"
    • an avalanche of questions: một loạt câu hỏi dồn dập
    • an avalanche of bullets: trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
  • (vật lý) thác
    • ion avalanche: thác ion
    • electron avalanche: thác electron
avalanche
  • (Tech) thác (hiệu ứng), tuyết băng [TQ]; thác điện tử