Bàn phím:
Từ điển:
 
recourse /ri'kɔ:s/

danh từ

  • sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào
    • to have recourse to something: cầu đến cái gì
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy