Bàn phím:
Từ điển:
 
recording /ri'kɔ:diɳ/

danh từ

  • sự ghi
recording
  • sự ghi, sự tự ghi
  • graphic(al) r. (máy tính) sự ghi bằng đồ thị
  • longitidinal r. (máy tính) ghi theo chiều dọc
  • noncontact r. (máy tính) ghi không có công tắc
  • perpendicular r. ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
  • photograpphic r. ghi bằng chụp ảnh
  • tape r. ghi trên băng
  • wire r. (máy tính) ghi trên dây (từ)